Cơ quan ban hành | UBND tỉnh Phú Thọ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số hồ sơ | 1 | ||||||
Cấp thực hiện | |||||||
Loại TTHC | |||||||
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính | ||||||
Trình tự thực hiện |
| ||||||
Cách thức thực hiện |
| ||||||
Thành phần hồ sơ |
| ||||||
Số bộ hồ sơ | |||||||
Lệ phí |
| ||||||
Mức giá | |||||||
Thời hạn giải quyết |
| ||||||
Đối tượng thực hiện | |||||||
Cơ quan trực tiếp thực hiện |
| ||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | |||||||
Kết quả thực hiện |
| ||||||
Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính | Nghị định 72/2006/NĐ-CP | ||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | UBND tỉnh | ||||||
Cơ quan được ủy quyền | |||||||
Cơ quan phối hợp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||||||
Văn bản quy định lệ phí | |||||||
Tình trạng hiệu lực | Đã có hiệu lực | ||||||
Ngày có hiệu lực | Không có thông tin | ||||||
Ngày hết hiệu lực | Không có thông tin | ||||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | |||||||
Đánh giá tác động TTHC |
STT | Tên thủ tục hành chính | Cơ quan ban hành |
---|