Cơ quan ban hành | Sở y tế | ||||
---|---|---|---|---|---|
Số hồ sơ | HS1 | ||||
Cấp thực hiện | |||||
Loại TTHC | |||||
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính | ||||
Trình tự thực hiện | |||||
Cách thức thực hiện | Bước 1 | ||||
Thành phần hồ sơ |
| ||||
Số bộ hồ sơ | |||||
Lệ phí |
| ||||
Mức giá | |||||
Thời hạn giải quyết | 1 năm | ||||
Đối tượng thực hiện | Bệnh nhân | ||||
Cơ quan trực tiếp thực hiện | |||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | |||||
Kết quả thực hiện | |||||
Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính | |||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | |||||
Cơ quan được ủy quyền | |||||
Cơ quan phối hợp | |||||
Văn bản quy định lệ phí | |||||
Tình trạng hiệu lực | |||||
Ngày có hiệu lực | 29/05/2018 | ||||
Ngày hết hiệu lực | 29/05/2018 | ||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | Yêu cầu, điều kiện | ||||
Đánh giá tác động TTHC |
STT | Tên thủ tục hành chính | Cơ quan ban hành |
---|