| Cơ quan ban hành | UBND | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Số hồ sơ | 3212 | ||||
| Cấp thực hiện | |||||
| Loại TTHC | |||||
| Lĩnh vực | Hướng dẫn thủ tục hành chính | ||||
| Trình tự thực hiện | |||||
| Cách thức thực hiện | dsadsad | ||||
| Thành phần hồ sơ |
| ||||
| Số bộ hồ sơ | |||||
| Lệ phí |
| ||||
| Mức giá | |||||
| Thời hạn giải quyết | dsads ad | ||||
| Đối tượng thực hiện | dsadsa | ||||
| Cơ quan trực tiếp thực hiện | Huyện ủy | ||||
| Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | |||||
| Kết quả thực hiện | |||||
| Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính | |||||
| Cơ quan có thẩm quyền quyết định | UBND | ||||
| Cơ quan được ủy quyền | HDND | ||||
| Cơ quan phối hợp | HDND | ||||
| Văn bản quy định lệ phí | |||||
| Tình trạng hiệu lực | |||||
| Ngày có hiệu lực | 24/05/2018 | ||||
| Ngày hết hiệu lực | 26/05/2018 | ||||
| Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | |||||
| Đánh giá tác động TTHC |