| Cơ quan ban hành | UBND | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Số hồ sơ | HS1 | ||||
| Cấp thực hiện | |||||
| Loại TTHC | |||||
| Lĩnh vực | Quản lý đô thị , Đất đai , Môi trường , Giáo dục đào tạo , Lao động - Xóa đói giảm nghèo , Tư pháp , Tài chính kế hoạch , Y tế , Thi đua khen thưởng , Khiếu nại - Tố cáo , Kinh tế , Thi đua khen thưởng , Sao lục văn bản hành chính , Tôn giáo , Các quyết định công bố , Tiếp nhận PAKN về QĐHC | ||||
| Trình tự thực hiện | Bước 1,2,3 | ||||
| Cách thức thực hiện | Bước 1 -> Bước 2 -> Bước 3 | ||||
| Thành phần hồ sơ |
| ||||
| Số bộ hồ sơ | |||||
| Lệ phí |
| ||||
| Mức giá | |||||
| Thời hạn giải quyết | 1 tháng | ||||
| Đối tượng thực hiện | Vợ - chồng | ||||
| Cơ quan trực tiếp thực hiện | |||||
| Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | |||||
| Kết quả thực hiện | |||||
| Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính | |||||
| Cơ quan có thẩm quyền quyết định | |||||
| Cơ quan được ủy quyền | |||||
| Cơ quan phối hợp | |||||
| Văn bản quy định lệ phí | |||||
| Tình trạng hiệu lực | Đã có hiệu lực | ||||
| Ngày có hiệu lực | Không có thông tin | ||||
| Ngày hết hiệu lực | Không có thông tin | ||||
| Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | |||||
| Đánh giá tác động TTHC |