Giờ xuất bến
| TT | BẾN ĐI | BẾN ĐẾN | GIỜ XUẤT BẾN | LỘ TRÌNH TUYẾN |
| 1 | Cửa Lò | BX Nước Ngầm | 06h50, 09h30, 11h00, 13h20, 21h10, 22h10, 22h20 | Quốc Lộ 1A |
| 2 | Vinh | BX Nước Ngầm | 07h35, 08h25, 10h30, 11h40, 12h30, 13h40, 14h00(VIP), 14h20, 15h40, 22h10, 23h10. | |
| 3 | Vinh | B.X Yên Nghĩa | 09h40, 12h00, 23h10 | Đường mòn HCM |
| 4 | Cửa Lò | B.X Yên Nghĩa | 11h00 | Đường mòn HCM |
| 5 | Vinh | BX Gia Lâm | 10h10, 23h10 | Quốc lộ 1A |
| 6 | Hà Tĩnh | BX Nước Ngầm | 06h45,10h00,12h00, 12h30, 14h10, 21h30. | Quốc lộ 1A |
| 7 | Hà Tĩnh | BX Gia Lâm | 08h30, 21h30. | Quốc lộ 1A |
| 8 | Hà Tĩnh | Yên Nghĩa | 08h00, 21h30. | Đường mòn HCM |
| 9 | BX.Nước Ngầm | Vinh | 08h30, 09h30, 10h30, 11h30, 12h00, 12h35, 13h00(VIP), 13h25, 14h35, 15h30, 17h05, 18h00, 21h00, 21h30, 22h15, 22h25, 22h50, 22h55, 23h00. |
Quốc lộ 1A
|
| 10 | BX.Nước Ngầm | Cửa Lò | 08h30, 10h30, 11h30, 12h35, 13h25, 14h35, 15h30, 17h05, 21h30, 22h50, 23h00. | |
| 11 | BX.Nước Ngầm | Hà Tĩnh | 09h30, 12h00, 13h00(VIP), 18h00, 21h00, 22h15, 22h25, 22h55. | Quốc lộ 1A |
| 12 | BX Gia Lâm | Vinh, Hà Tĩnh | 10h00, 21h30. | Quốc lộ 1A |
| 13 | BX Y.Nghĩa | Cửa Lò,Vinh, Hà Tĩnh | 10h55, 21h10, 22h30 | Đường mòn HCM |


